Có 2 kết quả:

代人受过 dài rén shòu guò ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄛˋ代人受過 dài rén shòu guò ㄉㄞˋ ㄖㄣˊ ㄕㄡˋ ㄍㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the blame for sb else
(2) to be made a scapegoat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to take the blame for sb else
(2) to be made a scapegoat

Bình luận 0